Có 1 kết quả:
多如牛毛 duō rú niú máo ㄉㄨㄛ ㄖㄨˊ ㄋㄧㄡˊ ㄇㄠˊ
duō rú niú máo ㄉㄨㄛ ㄖㄨˊ ㄋㄧㄡˊ ㄇㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as many as the hair of the ox (idiom)
(2) great amount of
(3) countless
(2) great amount of
(3) countless
Bình luận 0
duō rú niú máo ㄉㄨㄛ ㄖㄨˊ ㄋㄧㄡˊ ㄇㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0